Lắp Đặt Điện Thoại Bàn có dây – Doanh nghiệp Tháng 2 năm 2017

CHÍNH SÁCH KHUYẾN MẠI DV MÁY BÀN ĐIỆN THOẠI BÀN CÓ DÂY PSTN, IPPHONE TRÊN CÁP QUANG GPON

I. Phí lắp đặt và thiết bị

1.Phí lắp đặt

–        Dịch vụ PSTN: 50.000 đồng/Thiết bị

–        Dịch vụ IPPhone: Miễn phí

2. Phí thiết bị điện thoại bàn (áp dụng cho dịch vụ PSTN và dịch vụ IPPhone trên cáp quang GPON và cáp đồng trục).

–        Máy điện thoại bàn không hiển thị số:       100.000 đồng;

–        Máy điện thoại bàn có hiển thị số:             140.000 đồng;

–        Modem EoC (đối với IPPhone đơn lẻ):      450.000 đồng.

–        Giá ATA áp dụng cho khách hàng IPPhone trên cáp quang:

  • ATA 2C_Card Grandstream HT 702: 560.000 đồng;
  • ATA 4C_Card Grandstream HT 704: 2.500.000 đồng;
  • ATA 8C_Card Gateway FXZ 4008: 4.300.000 đồng;
  • ATA 24C_Card GXW4224/2024: 13.300.000 đồng;
  1. Chính sách giá cước điện thoại bàn:

–        Chính sách P100 và P200

Nội dungChính sách P100Chính sách P200
Dịch vụ áp dụngPSTN và IPPhonePSTN và IPPhone
Gói cước áp dụngPSTNBasic và IPBasicPSTNBasic và IPBasic
Mã khuyến mạiP360P361
Nội dungKH đóng thêm 80.000đ/tháng (chưa bao gồm thuê bao tháng, đã bao gồm VAT) được:
– Miễn phí nội hạt;
– Miễn phí 300 phút Di động Viettel (không phân biệt khung giờ)
– Giảm 50% giá cước di động nội mạng ngoài phút gọi được tặng.
KH đóng thêm 180.000đ/tháng (chưa bao gồm thuê bao tháng, đã bao gồm VAT) được:
– Miễn phí nội hạt;
– Miễn phí 1000 phút Di động Viettel (không phân biệt khung giờ)
– Giảm 50% giá cước di động nội mạng ngoài phút gọi được tặng.
Thời gian

khuyến mại

Từ tháng liền kề tháng nghiệm thu/chuyển đổi và trong suốt thời gian khách hàng sử dụng (không có kết thúc) Từ tháng liền kề tháng nghiệm thu/chuyển đổi và trong suốt thời gian khách hàng sử dụng (không có kết thúc)
Đối tượngKhách hàng cá nhânKhách hàng Doanh nghiệp

 

 

II. Chính sách số đẹp cam kết ĐIỆN THOẠI BÀN

  • Quy định cước cam kết và thời gian cam kết: Mức cước cam kết và thời gian sử dụng tối thiểu khác nhau tùy thuộc vào giá bán niêm yết ban đầu của số đẹp.

 

 

Stt

Viettel Tỉnh/Thành phốViettel HNI và HCM
Giá trị mặt hàng số
(đồng)
Mức cước và thời gian cam kết (VAT)Giá trị mặt hàng số
(đồng)
Mức cước và thời gian cam kết (VAT)
Cước cam kết (đ/tháng)Tháng cam kếtCước đóng trước
(đồng)
Cước cam kết (đ/tháng)Tháng cam kếtCước đóng Trước
(đồng)
11,800,000100,00018100,0002,700,000150,00018150,000
22,700,000150,00018150,0003,600,000200,00018200,000
33,600,000200,00018200,0005,400,000300,00018300,000
44,500,000250,00018250,0006,300,000350,00018350,000
55,400,000300,00018300,0008,100,000450,00018450,000
69,000,000500,00018500,00011,700,000650,00018650,000
718,000,0001,000,000181,000,00020,700,0001,150,000181,150,000
821,600,0001,200,000181,200,00024,300,0001,350,000181,350,000
936,000,0001,500,000241,500,00040,800,0001,700,000241,700,000

 

  • Quy định hòa mạng mới ĐIỆN THOÀI BÀN: Khách hàng đóng trước 01 tháng cước cam kết ngay tại thời điểm đăng ký dịch vụ. Số tiền này được trừ vào tháng cuối cùng của thời gian cam kết.

ü  Số tiền cước đóng trước 01 tháng được phát sinh giao dịch ngay khi đấu nối và phụ thuộc vào giá số khách hàng lựa chọn.

ü  Ví dụ: Số đẹp có giá 2.700.000 đồng cam kết 150.000 đồng/tháng è khi hòa mạng sẽ phát sinh thêm giao dịch 150.000 đồng.

  • Phí ban đầu khách hàng đóng = phí lắp đặt + phí thiết bị + tiền cước đóng trước 01 tháng cam kết số đẹp(ĐIỆN THOẠI BÀN)

 

ü  Chính sách khuyến mại cho khách hàng đăng ký số đẹp cam kết ĐIỆN THOẠI BÀN

ü  Miễn phí cước gọi đến cố định nội hạt (không phân biệt nội mạng, ngoại mạng).

ü  Miễn phí 100 phút gọi di động nội mạng đầu tiên trong tháng (không phân biệt khung giờ).

ü  Thời gian khuyến mại: 12 tháng kể từ tháng liền kề sau tháng nghiệm thu sử dụng dịch vụ.

–        Lưu ý : Ngừng kinh doanh hình thức hòa mạng số đẹp Tấm lòng việt.

 

  1. Quy định chung hòa mạng ĐIỆN THOẠI BÀN

–        Diễn giải nội dung chính sách:

  • Các khoản phí trên đã bao gồm thuế VAT.
  • Tháng đầu tiên (tháng nghiệm thu ): Tính tiền cước thuê bao tháng và cước gọi các hướng như một khách hàng thường.
  • Các cuộc gọi nội hạt được miễn phí là cuộc gọi nội hạt tới các đầu số cố định (PSTN; Homephone) của Viettel; các đầu số cố định của các mạng khác (không bao gồm các thuê bao Mobile Cityphone).
  • Phương thức tính cước các cuộc gọi di động: 6s+1.
  • Do đó, 300 phút (đối với P100) 1000 phút (đối với P200) và 100 phút (đối với cam kết số đẹp) gọi di động nội mạng miễn phí sẽ được tính bằng cách tính tổng lũy kế số giây và làm tròn thành phút.
  • Các cuộc gọi theo các hướng gọi còn lại (liên tỉnh, di động ngoại mạng, quốc tế); các cuộc gọi di động nội mạng phát sinh ngoài phút được miễn phí: tính cước bình thường theo quy định hiện hành.
  • 80.000 đ/tháng (đối với P100) và 180.000 đ/tháng (đối với P200) là khoản cố định KH phải đóng khi tham gia CTKM này (dù thuê bao không sử dụng hoặc chưa sử dụng hết phút gọi di động nội mạng được tặng, không phát sinh cuộc gọi nội hạt nào, hoặc sử dụng dịch vụ không trọn tháng).

–        Các quy định khác: Từ ngày 1/8/2015

  • Ngừng bán các chính sách:

ü  P20 (Khách hàng đóng cước thuê bao 22.000 đồng/tháng, cước sử dụng theo lưu lượng phát sinh).

ü  P60 (Khách hàng đóng cước thuê bao 60.000 đồng/tháng, được miễn phí nội hạt và tặng 150 phút gọi di động nội mạng).

ü  IP10 (Khách hàng đóng cước thuê bao 11.000 đồng/tháng, cước sử dụng theo lưu lượng phát sinh).

ü  IP50 (Khách hàng đóng cước thuê bao 55.000 đồng/tháng,  miễn phí gọi nội hạt).

  • Các thuê bao PSTN&IPPhone phát triển mới từ ngày 1/8/2015 bắt buộc đấu chính sách P100 và P200.
  • CTKM này không áp dụng cho các thuê bao Trung kế E1 và thuê bao Centrex, thuê bao Đại lý công cộng;
  • Khách hàng đang dùng P20/P60 được phép chuyển đổi sang P100/P200 nhưng KH đang dùng P100/P200 không được phép chuyển đổi sang P20.
  • Khách hàng đang dùng IP10 và IP50 được phép chuyển sang P100/P200 nhưng KH đang dùng P100/P200 không được phép chuyển đổi sang IP10 và IP50.

–        Quy định riêng chính sách số đẹp cam kết:

  • Số tiền cam kết cước sử dụng hàng tháng đã bao gồm cước thuê bao tháng và tính dựa trên số tiền cước phát sinh sau khuyến mại được trừ online trên hệ thống. Nếu khách hàng sử dụng ít hơn mức cam kết thì số tiền khách hàng phải đóng bằng số tiền cam kết sử dụng hàng tháng;
  • Nếu khách hàng không sử dụng dịch vụ tròn tháng hoặc không hưởng hết giá trị KM của tháng này thì giá trị còn lại không được tính bù cho tháng tiếp theo.
  • Trong thời gian sử dụng cam kết nếu khách hàng không muốn dùng cam kết thì khách hàng phải mua đứt số đẹp bằng giá bán niêm yết bán đứt ban đầu;

Trong thời gian sử dụng cam kết nếu khách hàng chuyển chủ quyền  hoặc chuyển địa điểm thì khách hàng mới vẫn phải tiếp tục sử dụng cam kết thời gian còn

Phụ lục chương trình cam kết lắp đặt ĐIỆN THOẠI BÀN

Máy bàn có dây PSTN (công nghệ Cáp Đồng):

Mã HTHMNội dung lí do hòa mạngMã Khuyến mãiGhi chú
Phí bán hàng
(Đã có VAT)
Phí bán hàng
(Đã có VAT)
 
1310P01DM250.000ĐT Bàn100.000 P360, P361Khách hàng lắp mới PSTN
1310P01DM2ĐT Bàn (không có serial)100.000
1310P01DM2ĐT Bàn không hiển thị số Ktel286100.000
1310P02DM2ĐT Bàn có hiển thị số HCD 3087140.000
1310P02DM2ĐT Bàn (không hiển thị số) CT-TF232100.000
1310P02DM2ĐT Bàn (không hiển thị số) SL – 361100.000
1310P02DM2ĐT Bàn có hiển thị số Ktel 932S140.000
1310P02DM2ĐT Bàn hiển thị số BCOM-619D140.000
1310P03DM1 Không thiết bị 
1310P07CK250.000ĐT Bàn100.000P343Khách hàng lắp mới PSTN số đẹp cam kết
ĐT Bàn (không có serial)100.000
ĐT Bàn không hiển thị số Ktel286100.000
1310P08CK250.000ĐT Bàn có hiển thị số HCD 3087140.000
ĐT Bàn (không hiển thị số) CT-TF232100.000
ĐT Bàn (không hiển thị số) SL – 361100.000
ĐT Bàn có hiển thị số Ktel 932S140.000
ĐT Bàn hiển thị số BCOM-619D140.000
1310P09CK1MPKhông thiết bị 

2.ĐIỆN THOẠI BÀN Có Dây IPPHONE công nghệ cáp Quang

Mã HTHMNội dung lí do hòa mạngMã KMGhi chú
Phí HMPhí bán hàng
(Đã có VAT)
 
1507G01CK Miễn phí So IP dep 0P343Nhận ATA và nhận điện thoại không hiển thị số
 ATA 2C_Card Grandstream HT 702        560.000
 ATA 4C_Card Grandstream HT 704     2.500.000
 ATA 8C_Card Gateway FXZ 4008     4.300.000
 ATA 24C_Card GXW4224/2024   13.300.000
 ĐT Bàn
ĐT Bàn (không có serial)
ĐT Bàn không hiển thị số Ktel286
        100.000
 1507G02CK Miễn phí So IP dep 0P343 Nhận ATA và nhận điện thoại có hiển thị số
 ATA 2C_Card Grandstream HT 702        560.000
 ATA 4C_Card Grandstream HT 704     2.500.000
 ATA 8C_Card Gateway FXZ 4008     4.300.000
 ATA 24C_Card GXW4224/2024   13.300.000
 ĐT Bàn có hiển thị số HCD 3087
ĐT Bàn (không hiển thị số) CT-TF232ĐT Bàn (không hiển thị số) SL – 361ĐT Bàn có hiển thị số Ktel 932S
 140000
100000
100000
140000
 1507G03CK Miễn phí So IP dep 0P343 Nhận ATA và không nhận điện thoại
 ATA 2C_Card Grandstream HT 702
 ATA 4C_Card Grandstream HT 704
 ATA 8C_Card Gateway FXZ 4008
 ATA 24C_Card GXW4224/2024
 1507G04CK Miễn phí So IP dep 0P343 Nhận điện thoại không hiển thị số không nhận ATA
 ĐT Bàn
ĐT Bàn (không có serial)
ĐT Bàn không hiển thị số Ktel286
        100.000
 1507G05CK Miễn phí So IP dep 0P343 Nhận điện thoại không có thị số không nhận ATA
 ĐT Bàn có hiển thị số HCD 3087
ĐT Bàn (không hiển thị số) CT-TF232ĐT Bàn (không hiển thị số) SL – 361ĐT Bàn có hiển thị số Ktel 932S
 140000
100000
100000
140000
 1507G06CK Miễn phí So IP dep 0P343 Không nhận ATA và không nhận điện thoại
 1304G01DM3 Miễn phí So IP dep
Số IP thường
 gia tuong ung
0
P360, P361 Nhận ATA và nhận điện thoại không hiển thị số
 ATA 2C_Card Grandstream HT 702        560.000
 ATA 4C_Card Grandstream HT 704     2.500.000
 ATA 8C_Card Gateway FXZ 4008     4.300.000
 ATA 24C_Card GXW4224/2024   13.300.000
 ĐT Bàn
ĐT Bàn (không có serial)
ĐT Bàn không hiển thị số Ktel286
        100.000
 1304G02DM3 Miễn phí So IP dep
Số IP thường
 gia tuong ung
0
P360, P361 Nhận ATA và nhận điện thoại có hiển thị số
 ATA 2C_Card Grandstream HT 702        560.000
 ATA 4C_Card Grandstream HT 704     2.500.000
 ATA 8C_Card Gateway FXZ 4008     4.300.000
 ATA 24C_Card GXW4224/2024   13.300.000
 ĐT Bàn có hiển thị số HCD 3087
ĐT Bàn (không hiển thị số) CT-TF232ĐT Bàn (không hiển thị số) SL – 361ĐT Bàn có hiển thị số Ktel 932S
 140000
100000
100000
140000
 1304G03DM2 Miễn phí So IP dep
Số IP thường
 gia tuong ung
0
P360, P361 Nhận ATA và không nhận điện thoại
   ATA 2C_Card Grandstream HT 702        560.000
   ATA 4C_Card Grandstream HT 704     2.500.000
   ATA 8C_Card Gateway FXZ 4008     4.300.000
   ATA 24C_Card GXW4224/2024   13.300.000
 1304G04DM2 Miễn phí So IP dep
Số IP thường
 gia tuong ung
0
P360, P361 Nhận điện thoại không nhận ATA
   ĐT Bàn
ĐT Bàn (không có serial)
ĐT Bàn không hiển thị số Ktel286
        100.000
 1304G05DM2 Miễn phí So IP dep
Số IP thường
 gia tuong ung
0
   ĐT Bàn có hiển thị số HCD 3087
ĐT Bàn (không hiển thị số) CT-TF232ĐT Bàn (không hiển thị số) SL – 361ĐT Bàn có hiển thị số Ktel 932S
 140000
100000
100000
140000
 1304G06DM1 Miễn phí So IP dep
Số IP thường
gia tuong ungP360, P361 Không nhận ATA và không nhận điện thoại

 

 Liên hệ lắp đặt Máy Điện Thoại Bàn ở đầu!

Quý Khách hàng có thể liên hệ tới tất cả các cửa hàng viettel trên toàn Tỉnh:

  • VIETTEL TP Vũng Tàu
  • VIETTEL TÂN THÀNH
  • VIETTEL BÀ RỊA
  • VIETTEL CHÂU ĐỨC
  • VIETTEL XUYÊN MỘC
  • VIETTEL LONG ĐIỀN
  • VIETTEL CÔN ĐẢO

HOTLINE: HOÀNG ĐỨC TRUNG P.Khách Hàng Doanh Nghiệp- Viettel Bà Rịa Vũng Tàu

Điện Thoại: 097.313.3579 – trunghd3333@gmail.com

Về trang Đầu: kích vào đây

Chương trình ưu đãi dành cho Quý Khách Hàng hòa mạng Di Động Viettel Vũng Tàu

VIETTEL VŨNG TÀU
VIETTEL VŨNG TÀU

Chương Trình khách hàng trọn điểm

(Dành cho Khách hàng trong danh sách lựa chọn)

Cám ơn Quý Khách Hàng đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ Di động và các dịch vụ khách của Viettel Vũng Tàu. Viettel Vũng Tàu nhằm đáp lại sự tin tưởng của Quý Khánh Hàng, Viettel đưa ra các chương trình ưu đãi khi Quý Khách Hàng sử dụng dịc vụ Di Động của Viettel như sau:

  • Tom690: Gọi nôị mạng và ngoại mạng 690 Đồng/Phút.
  • Được đăng ký gói DK3:  – Miễn phí tất cả cá cuộc gọi nội mạng dưới 10 Phút – Phí tham gia 3000 Đồng/1 ngày.
  • Quý Khách Hàng được tham gia Gói V79N: Miễn phí 500 Phút gọi nội mạng và 100 phút gọi ngoại mạng chỉ với 79.000Đồng/ Tháng( Chu kỳ 30 ngày).
  • Quý Khách Hàng được tham gia Gói V99N: Miễn phí 1.000 Phút gọi nội mạng và 100 phút gọi ngoại mạng chỉ với 99.000Đồng/ Tháng( Chu kỳ 30 ngày).
  • Được tham gia gói Mimax25:Quý Khách được miễn phí 2G Tốc độ cao ( Hết 2G tổng đài tự động ngắt kết nối không truy cập internet được nữa) – Phí tham gia : 25.000 Đồng/Tháng
  • Được tham gia gói Mimax35:Quý khách được miễn phí 1.2G tốc độ cao (Hết1.2G tốc độ cao Quý Khách hàng vẫn truy cập được internet nhưng tốc độ thấp hơn chu kỳ 30 ngày) – Phí tha gia: 35.000Đồng/Tháng .

Trân trọng cám ơn Quý Khách Hàng.

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

Hoàng Đức Trung – P. Khách hàng doanh nghiệp -Viettel Bà Rịa Vũng Tàu

Email: trunghd3333@gmail.com – trunghd1@viettel.com.vn

VIETTELBRVT.COM

 

lắp đặt máy Điện Thoại Bàn- Ưu đãi tháng 2/2017

Điện Thoại Bàn -Viettel Vũng Tàu

Điện thoại bàn Viettel
Điện thoại bàn Viettel

(PSTN – Dịch vụ Máy bàn có dây truyền tín hiệu công nghệ cáp đồng , IPhone- Dịch vụ máy bàn có dây truyền tín hiệu trên công nghệ cáp quang)

Viettel Vung Tàu Kính gửi tới Quý Khách hàng chương trình lắp đắt máy bàn có dây của Viettel Như Sau:

  1. Phí lắp đặt máy bàn có dây:

Dịch vụ PSTNDịch vụ IPPhone
·         Lắp đơn lẻ: 50.000 đồng.

·         Lắp đồng thời với ADSL hoặc lắp trên ADSL sẵn có: miễn ph

·         Miễn phí

 

  1. Phí thiết bị máy bàn có dây (PSTN và IPphone cùng chung chính sách)

STTThiết bịĐơn giá (Đồng)Ghi chú
1Máy bàn không hiển thị số100.000
2Máy bàn có hiển thị số140.000
3Modem EoC450.000Đối với IP Phone đơn lẻ

 

Giá ATA áp dụng cho khách hàng IPPhone trên cáp quang:

STTLINH KIỆN – THIẾT BỊĐƠN GIÁGHI CHÚ
1ATA 2C_Card Grandstream HT 702560.000 đồng
2ATA 8C_Card Gateway FXZ 40084.300.000 đồng
3ATA 4C_Card Grandstream HT 7042.500.000 đồng
4ATA 24C_Card GXW4224/202413.300.000 đồng

 

  1. Chính sách gói cước máy bàn có dây:

Quý Khách hàng lựa chon một trong hai gói cước sau:

Nội dungGÓI CƯỚC
Gói cước P100Gói cước P200
Ưu ĐãiPhí tham gia: 80.000đ/tháng (chưa bao gồm thuê bao tháng, đã bao gồm VAT) được:
Miễn phí nội hạt;      Miễn phí 300 phút Di động Viettel (không phân biệt khung giờ)
Giảm 50% giá cước di động nội mạng ngoài phút gọi được tặng
.
Phí tham  gia:  180.000đ/tháng (chưa bao gồm thuê bao tháng, đã bao gồm VAT) được:
Miễn phí nội hạt;
– Miễn phí 1000 phút Di động Viettel (không phân biệt khung giờ)
– Giảm 50% giá cước di động nội mạng ngoài phút gọi được tặng.
Thời gian

khuyến mại

Từ tháng liền kề tháng nghiệm thu/chuyển đổi và trong suốt thời gian khách hàng sử dụng (không có kết thúc)Từ tháng liền kề tháng nghiệm thu/chuyển đổi và trong suốt thời gian khách hàng sử dụng (không có kết thúc)
Mã khuyến mạiP360P361
Dịch vụ áp dụngPSTN và IPPhonePSTN và IPPhone
Gói cước áp dụngPSTNBasic và IPBasicPSTNBasic và IPBasic
Đối tượngKhách hàng cá nhânKhách hàng Doanh nghiệp

home_viettel_slide_1_8

Chính sách số đẹp:

STTMức cước và thời gian cam kết (VAT)Giá trị số đẹp
(đồng)
Cước cam kết (đ/tháng)Thời gian cam kết (Tháng)Cước đóng trước
(đồng)

1

100,000

18

100,0001,800,000

2

150,000

18

150,0002,700,000

3

200,000

18

200,0003,600,000

4

250,000

18

250,0004,500,000

5

300,000

18

300,0005,400,000

6

500,000

18

500,0009,000,000

7

1,000,000

18

1,000,00018,000,000

8

1,200,000

18

1,200,00021,600,000

9

1,500,000

24

1,500,00036,000,000

home_viettel_slide_1_8

 liên hệ: Viettel Bà Rịa Vũng Tàu – Phòng Khách hàng Doanh Nghiệp.

Mr: Hoàng Đức Trung. Điện thoại:   0983.436.159 – 097.313.3579

Mail: trunghd1@viettel.com.vn –trunghd3333@gmail.com.

 

Về Trang chủ CLICK:        VAO ĐÂY

Một số chuyên mục liên quan:

 

 

Sim số đẹp Viettel Vũng Tàu (Khuyến mãi Tháng 2/2016)

 SIM SỐ ĐẸP Viettel với các tính năng ưu việt sau!

  • Quý khách được sở hữu ngày một SIM SỐ ĐẸP (Với một kho SIM Quý khách hàng tha hồ lựa chọn: thần tài – tam hoa – tứ quý  -lộc phát – phát lộc – số tiến – số taxi ….)
  • gọi siêu rẻ.
  • Lướt web thoải mái
  • Nhắn tin tẹt ga.

Viettel Vũng Tàu trong tháng 2 năm 2017 có các gói cước ưu đãi dành cho Quý Khách Hàng hòa mạng  dịch vụ di động trả sau như sau:

CTPhí tham giaƯu đãi /tháng
Gói nội mạngData
T70k70.0001000 p (áp dụng cuộc gọi dưới 10 phút)
B100K100.0001000 phútMimax
B150K150.0001000Dmax

Mimax: là Gói cước Internet trọn gói trong vòng 30 ngày.Quý Khách hàng sử dụng Internet 600M lưu lượng tốc độ  cao, hết  600M lưu lượng tốc độ cao Quý Khách vẫn sử dụng được internet nhưng  tốc độ thấp hơn).

Dmax: là Gói cước Internet trọn gói trong vòng 30 ngày.Quý Khách hàng sử dụng Internet  1,5G lưu lượng tốc độ  cao, hết  1,5G lưu lượng tốc độ cao Quý Khách vẫn sử dụng được internet nhưng  tốc độ thấp hơn).

Danh sách SIM SỐ ĐẸP Quý Khách tha hồ Lựa chọn:

Số đẹp loại 1: (Cam kết sử dụng trong vòng 36 tháng)

STTSố thuê baoTiền Cam kết / thángHòa mạng mới: đóng trước 2 tháng + 60.000 phí hòa mạng Giá bán đứt, chuyển sang trả trước
1981417777        1.700.000                               3.460.000               61.200.000
2868046688        1.000.000                               2.060.000               36.000.000
3961046868        1.000.000                               2.060.000               36.000.000
4961406868        1.000.000                               2.060.000               36.000.000
5869837777           800.000                               1.660.000               28.800.000
6983201111           700.000                               1.460.000               25.200.000
7868073888           600.000                               1.260.000               21.600.000
8868074888           600.000                               1.260.000               21.600.000
9868092888           600.000                               1.260.000               21.600.000
10868093888           600.000                               1.260.000               21.600.000
11868112277           600.000                               1.260.000               21.600.000
12961885500           600.000                               1.260.000               21.600.000
13962444446           600.000                               1.260.000               21.600.000
14962778800           600.000                               1.260.000               21.600.000
15962886644           600.000                               1.260.000               21.600.000
16963052666           600.000                               1.260.000               21.600.000
17963116644           600.000                               1.260.000               21.600.000
18965660011           600.000                               1.260.000               21.600.000
19967117733           600.000                               1.260.000               21.600.000
20967772244           600.000                               1.260.000               21.600.000
21968440022           600.000                               1.260.000               21.600.000
22968449911           600.000                               1.260.000               21.600.000
23968668800           600.000                               1.260.000               21.600.000
24969880033           600.000                               1.260.000               21.600.000
25974119933           600.000                               1.260.000               21.600.000
26974882233           600.000                               1.260.000               21.600.000
27975006611           600.000                               1.260.000               21.600.000
28978772244           600.000                               1.260.000               21.600.000
29982114400           600.000                               1.260.000               21.600.000
30982554411           600.000                               1.260.000               21.600.000
31984882200           600.000                               1.260.000               21.600.000
32984885511           600.000                               1.260.000               21.600.000
33985770055           600.000                               1.260.000               21.600.000
34986449911           600.000                               1.260.000               21.600.000
35987220044           600.000                               1.260.000               21.600.000
36987332200           600.000                               1.260.000               21.600.000
37868047799           500.000                               1.060.000               18.000.000
38868107799           500.000                               1.060.000               18.000.000
39868157799           500.000                               1.060.000               18.000.000
40961124124           500.000                               1.060.000               18.000.000
41961132132           500.000                               1.060.000               18.000.000
42961143143           500.000                               1.060.000               18.000.000
43961149149           500.000                               1.060.000               18.000.000
44961306306           500.000                               1.060.000               18.000.000
45961314314           500.000                               1.060.000               18.000.000
46961317317           500.000                               1.060.000               18.000.000
47961324324           500.000                               1.060.000               18.000.000
48961325325           500.000                               1.060.000               18.000.000
49961327327           500.000                               1.060.000               18.000.000
50961340340           500.000                               1.060.000               18.000.000
51961341341           500.000                               1.060.000               18.000.000
52961342342           500.000                               1.060.000               18.000.000
53961349349           500.000                               1.060.000               18.000.000
54961354354           500.000                               1.060.000               18.000.000
55961364364           500.000                               1.060.000               18.000.000
56961555544           500.000                               1.060.000               18.000.000
57961888844           500.000                               1.060.000               18.000.000
58968880077           500.000                               1.060.000               18.000.000
59975008822           500.000                               1.060.000               18.000.000
60981666644           500.000                               1.060.000               18.000.000
61985226600           500.000                               1.060.000               18.000.000
62961037666           450.000                                  960.000               16.200.000
63961057666           450.000                                  960.000               16.200.000
64961924666           450.000                                  960.000               16.200.000
65961949666           450.000                                  960.000               16.200.000
66962568468           450.000                                  960.000               16.200.000
67965568068           450.000                                  960.000               16.200.000
68969768468           450.000                                  960.000               16.200.000
69971120666           450.000                                  960.000               16.200.000
70971845666           450.000                                  960.000               16.200.000
71868033579           400.000                                  860.000               14.400.000
72868043579           400.000                                  860.000               14.400.000
73868063579           400.000                                  860.000               14.400.000
74868143579           400.000                                  860.000               14.400.000
75868183579           400.000                                  860.000               14.400.000
76868263579           400.000                                  860.000               14.400.000
77868503579           400.000                                  860.000               14.400.000
78868543579           400.000                                  860.000               14.400.000
79868573579           400.000                                  860.000               14.400.000
80868593579           400.000                                  860.000               14.400.000
81868603579           400.000                                  860.000               14.400.000
82868643579           400.000                                  860.000               14.400.000
83962754777           400.000                                  860.000               14.400.000
84963402777           400.000                                  860.000               14.400.000
85964895777           400.000                                  860.000               14.400.000
86966283777           400.000                                  860.000               14.400.000
87969710777           400.000                                  860.000               14.400.000
88973290777           400.000                                  860.000               14.400.000
89976153555           400.000                                  860.000               14.400.000
90976169555           400.000                                  860.000               14.400.000
91979504777           400.000                                  860.000               14.400.000
92981061777           400.000                                  860.000               14.400.000
93981450555           400.000                                  860.000               14.400.000
94981538555           400.000                                  860.000               14.400.000
95981740555           400.000                                  860.000               14.400.000
96981748555           400.000                                  860.000               14.400.000
97981837555           400.000                                  860.000               14.400.000
98981920555           400.000                                  860.000               14.400.000
99961105577           300.000                                  660.000               10.800.000
100961356060           300.000                                  660.000               10.800.000
101962517333           300.000                                  660.000               10.800.000
102962758833           300.000                                  660.000               10.800.000
103963383300           300.000                                  660.000               10.800.000
104966329333           300.000                                  660.000               10.800.000
105967932020           300.000                                  660.000               10.800.000
106969760333           300.000                                  660.000               10.800.000
107974630123           300.000                                  660.000               10.800.000
108975309333           300.000                                  660.000               10.800.000
109975744141           300.000                                  660.000               10.800.000
110977430123           300.000                                  660.000               10.800.000
111979037333           300.000                                  660.000               10.800.000
112981008004           300.000                                  660.000               10.800.000
113981071357           300.000                                  660.000               10.800.000
114981421357           300.000                                  660.000               10.800.000
115981531357           300.000                                  660.000               10.800.000
116981997991           300.000                                  660.000               10.800.000

Số đẹp loại 2: ( Thời gian cam kết 1 năm)

SỐ ĐẸP SỐ ĐẸP SỐ ĐẸP SỐ ĐẸP
961286139961286187974846199967012788
961286140967752639965520639968264788
961286141964613099964611958982635768
961286142964657439987146268984935168
961286143964843799984518448965816388
961286144964892009971239688966954368
9612861459621965791637918418969735388
961286146962427039961293488976569488
961286147972495139981429068976479088
961286148984253439983142768972619788
961286149984218379971329088989820488
961286150977826399972046988961638298
961286151971632179966190388986534588
961286152981104379973911588983328448
961286153967714839961725068978000407
961286154967537479981230978962037007
961286155964506439966210188965077337
961286156964462639977176068962747667
961286157966253099963947068961287117
961286158966289199979745068963967887
961286159987534099979745988965817447
9612861609771060991689808578976310667
961286161971075299966726488982270467
9612861629712891199845210681645895937
9612861639711641999875410681637203087
961286164965890699974059768963210297
961286165964033239983951088981845486
961286166964013279971408088981554686
961286167963774639968598448964832086
961286168963952079972812768976055526
961286169968584299969821958964351086
961286170972780739984089468975021386
961286171975283089971023288965491586
961286172977078239981720488969112006
961286173965444539965372068979404186
9612861749720805699612851881655680906
961286175982620479961352388973367286
961286176975238399961362768971846786
961286177989342739981583188971826386
961286178989790139964615068967518786
961286179985832799971547688988904586
961286180989430179971630488965951586
961286181986340039971680488968281066
961286182983329499981018448989870186
961286183989757439967641768963908186
961286184967792739967521978962969086
961286185966708339967564068963255546
9612861869696754799661482281637089256
961286187973926499975690288964692016
967323766975270175977555053985944186
982536786979230705961213223969953486
961295086981861975981383993969023086
961123086961375115981373553968134886
971879386981918345966762123982544786
971160776961315885973296123983361956
967258186981150495967315123961079086
963926776964071985969456743967260486
968377756978190405963863993976517986
988045486984275995968250863963041171
965834086989555904968150383972091001
9697945861642752444975822003976041081
9614352869819219641626044243984271221
961506786974481964964213773964300711
981318766963811154962662003966200781
9677189861637916754983822112965881001
964649986975924884981512662972371001
974592866977314554963300582981570880
9723960869849524441637672652962988853
9844447969654749941643865222966523003
97881218696314488416438642221636729063
972874986164275044416379332021637841953
986540186965180234961312442981260583
971840486966344114968511962981060973
964295386966160474965170962967203883
9644167769623001649625019721644512953
973926586985416234988130792967162123
986992016971130884967399932966190801
977815086967284004983922002968391001
986524486978134224971462112965050601
986148086981924224968220582981461771
982002486961066604989555712974762014
971098286981552004967852001984561954
9713369969639041149649216611642753444
9712557869686019541665155691966034774
971155086969154224968561771963955986
971154086967040176967033986

Thiết bị Chống trộm-Giám sát xe máy- Khuyến mãi T2/2017

Chống trộm-Giám sát xe máy Smartmoto Viettel
Chống trộm-Giám sát xe máy Smartmoto Viettel

THIẾT BỊ ĐỊNH VỊ CHỐNG TRỘM XE MÁY THÁNG 2/2017

VIETTEL VŨNG TÀU Khuyến mãi cho tất cả các Quý Khách Hàng có nhu cầu lắp đặt thiết bị định vị – chống trộm dành cho Xe máy. Với sự vợt trội về công nghệ cũng như áp dụng công nghệ thông tin. Thiết bị Smartmoto Viettel khiến cho Quý Khách Hàng yên tâm để bảo vệ tài sản là chiếc xe máy của Quý Khách cũng như giám sát chiếc xe máy của mình, với thiết bị định vị – giám sát hành trình xe máy của Viettel thì quý vị có thể biết được chính xác vị trí hiện tại của xe đang ở đâu, đang nằm ở đường nào, số nhà bao nhiêu, xe đang chạy hay đang dừng, dừng bao nhiêu phút với nhật ký lưu lại trong vòng 30 ngày… Ngoài ra thì hệ thống còn cho phép xem lại hành trình chi tiết của xe theo khoảng thời gian lựa chọn theo yêu cầu.

Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá Tháng 2/2017:

Thiết bịTHỜI GIANGhi  chú
Sim 1 Năm Định vịSim 2 Năm Định vị
Có Điều khiển Remote 1.844.000 2.060.000Bao gồm: Thiết bị +sim 3G + Lắp đặt

 

Chính sách ưu đãi:

  • Miễn phí lắp đặt.
  • Bảo hành thiết bị 1 năm.
  • Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời – báo hỏng kỹ thuật 18008000
  • Nhân viên tư vấn trực tiếp, lắp đặt tại nhà, chìa khóa trao tay.
  • Hàng chính hãng VIETTEL.
  • Hết thời gian ưu đãi cước được tính 25k/tháng.

Tại sao Quý Khách hàng Nêu sử dụng dịch vụ Giám Sát- Định vị smartmoto VIETTEL ?

  • Là tập đoàn ứng dụng công nghệ thông tin quản lý doanh nghiệp và kinh doanh tốt nhất Việt Nam.
  • Với đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp. Nhân viên hỗ trợ trực tiếp cũng như nhân viên Kỹ thuật Tổng Đài- hỗ trợ 24/7 cho Quý Khách Hàng.
  • Nhờ có thiết bị chống trộm của Viettel mà Công An đã bắt được rất nhiều vụ mất cắp tài sản.
  • Thiết bị chống trộm giúp cho các doanh nghiệp có thể quản lý tốt nhân viên SEO hàng ngày, giúp cho doanh nghiệp nâng cao doanh số kinh doanh.

Vậy còn chần chờ gì nữa hãy liên hệ với chúng tôi!

VỚI HỆ THỐNG CỬA HÀNG RỘNG KHẮP TRÊN TOÀN TỈNH

QUÝ KHÁCH HÀNG LIÊN HỆ TỚI CÁC ĐẦU MỐI VIETTEL TRÊN TOÀN TỈNH:

  • VIETTEL VŨNG TÀU – 600 Trương Công Định.
  • VIETTEL BÀ RỊA – 98 Huỳnh Tịnh Quả
  • VIETTEL TÂN THÀNH – Mỹ Xuân
  • VIETTEL CHÂU ĐỨC – Ngãi Giao
  • VIETTEL LONG ĐIỀN – Thị Trấn Long Hải
  • VIETTEL XUYÊN MỘC
  • VIETTEL ĐẤT ĐỎ
  • VIETTEL CÔN ĐẢO. – Trung tâm Côn Đảo

HOÀNG ĐỨC TRUNG: 097.313.3579

EMAIL: TRUNGHD1@VIETTEL.COM.VN – TRUNGHD3333@GMAIL.COM

VIETTELBRVT.COM

 

Viettel Tân Thành -Khuyến mãi lắp đặt Internet Cáp Quang-Gia Đình T2/2016

LẮP ĐẶT INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH SỐ VIETTEL TÂN THANH – BÀ RỊA VŨNG TÀU

I. LẮP ĐẶT INTERNET CÁP QUANG (Miến phí toàn bộ lắp đặt- và hỗ trợ toàn bọ thiết Modem wifi)

Để đáp ứng nhu cầu sử dụng Internet cáp quang của từng đối tượng Khách hàng,Viettel Tân Thành có  các gói cước Internet cáp quang như sau :

Tốc độ (Mbps)Giá cước / tháng (VNĐ)Phí lắp đặt (VNĐ )Ghi chú
30M165.000Miễn phí, trang bị modem Wifi 4 cổngÁp đụng đ/v Khách Hàng đóng cước trước 6 tháng trở lên.
40M180.000Miễn phí, trang bị modem Wifi 4 cổng
55M210.000Miễn phí, trang bị modem Wifi 4 cổng
70M260.000Miễn phí, trang bị modem Wifi 4 cổng
150M400.000Miễn phí, trang bị modem Wifi 4 cổng
viettelbrvt.com

Chính sách ưu đãi:(Viettel Tân Thành)

Miễn phí lắp đặt Internet Cáp Quang Viettel Tân Thành- Bà Rịa Vũng Tàu
Miễn phí lắp đặt Internet Cáp Quang Viettel Tân Thành- Bà Rịa Vũng Tàu
  • Khách Hàng đóng cước trước 6 tháng:Viettel  tặng 1 tháng cước ngay sau khi trừ cước đóng trước (Không áp dụng gói cước 10Mbps)
  • Khách Hàng đóng cước trước 12 tháng: Viettel tặng 2 tháng cước ngay sau khi trừ cước đóng trước.
  • Khách Hàng đóng cước trước 18 tháng: Viettel tặng 3 tháng cước ngay sau khi trừ cước đóng trước.
  • Miễn phí lắp đặt.
  • Miễn phí Modem Wifi. (Khách hàng được mượn sử dụng)

 

 

II. LẮP ĐẶT INTERNET CÁP QUANG VIETTEL  + TRUYỀN HÌNH SỐ HĐ (Tại Viettel Tân Thành -Bà Rịa Vũng Tàu)

Miễn phí lắp đặt Internet Viettel Tân Thành - Bà Rịa Vũng Tàu
Miễn phí lắp đặt Internet Viettel tại Tân Thành – Bà Rịa Vũng Tàu

Miễn phí lắp đặt, trang bị modem, lắp mạng Tân Thành-Vũng Tàu


( Ưu đãi chưa từng có khi Quý Khách hàng lắp đặt internet Viettel tại Tân Thành) 

Tốc độ (Mbps)Giá cước / tháng (VNĐ)Phí lắp đặt (VNĐ )Ghi chú
30M215.000Miễn phíÁp đụng đ/v khách hàng đóng cước trước 6 tháng trở lên.
40M230.000Miễn phí
55M260.000Miễn phí
70M310.000Miễn phí
150M400.000Miễn phí
150M400.000Miễn phí

(báo giá đã bao gồm VAT).

Chính sách ưu đãi lắp mạng internet Viettel Tân Thành: (Miễn phí lắp đặt internet viettel )

Miễn phí lắp đặt Internet Cáp Quang Viettel Tân Thành- Bà Rịa Vũng Tàu
Miễn phí lắp đặt Internet Cáp Quang Viettel Tân Thành- Bà Rịa Vũng Tàu
  • Quý Khách Hàng đóng cước trước 6 tháng:  tặng 1 tháng cước ngay sau khi trừ cước đóng trước
  • Quý Khách Hàng đóng cước trước 12 tháng:tặng 2 tháng cước ngay sau khi trừ cước đóng trước.
  • Quý Khách Hàng đóng cước trước 18 tháng:  tặng 3 tháng cước ngay sau khi trừ cước đóng trước.
  • Miễn phí lắp đặt.( Duy nhất tại Viettel Tân Thành – Bà Rịa Vũng Tàu)
  • Miễn phí Modem Wifi. (Viettel trang bị Modem cho Quý Khách hàng)

Ghi chú: Quý Khách hàng muốn lắp thêm TIVI truyền hình kỹ thuật  số thứ 2,3 trở lên

  • phí lắp đặt:              Miễn phí

Tiền cước đóng trước được trừ từ tháng thứ 2 đến hết cước đóng trước.

Tiền cước được tặng: được tính khi khách hàng hết tiền cước đóng trước.

Tháng nghiệm thu: Dùng cước bao nhiêu tính tiền bấy nhiêu.

  • Hỗ trợ dịch vụ online 24/7: 097.313.3579

Xin vui lòng liên hệ: Viettel Tân Thành- Bà Rịa Vũng Tàu – Phòng Khách hàng Doanh Nghiệp.

Mr: Hoàng Đức Trung. Điện thoại:   098.34.36.159 – 097.313.3579

Mail: trunghd1@viettel.com.vn –trunghd3333@gmail.com.

Viettel Vũng Tàu -Khuyến mãi lắp đặt Internet Cáp Quang Viettel -Doanh nghiệp T2/2017

KHUYẾN MÃI ĐƯỜNG TRUYỀN INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP THÁNG 2/2017

Viettel Vũng Tàu Khuyến mãi hấp dẫn dành cho các tổ chức, doanh nghiệp có nhu cầu lắp đặt đường truyền internet cáp quang Viettel. Các gói cước và chính sách ưu đãi như sau:

GÓI CƯỚCTỐC ĐỘGIÁ CƯỚC/THÁNG (Đồng/tháng)Trang bịGHI CHÚ
Trong nướcQuốc Tế
FAST 40+40Mbps640Kps440.000 Modem Wifi 4 CổngCông nghệ Gpon, AON
Ftth Pub50Mbps640Kps990.000Modem Wifi 4 CổngÁp dụng cho khách hàng đăng ký internet công cộng
FAST 5050Mbps640Mbps660.000Modem Wifi 4 CổngCông nghệ Gpon, AON
FAST 6060Mbps1Mbps880.000Modem Wifi 4 CổngCông nghệ Gpon, AON
FAST 60+60Mbps1,5Mbps1.400.000Modem Wifi 4 CổngCông nghệ Gpon, AON
FAST 8080Mbps1,5Mbps2.200.000Modem Wifi 4 CổngCông nghệ Gpon, AON
FAST 80+80Mbps2Mbps3.300.000Modem Wifi 4 CổngCông nghệ Gpon, AON
FAST 100100Mbps2Mbps4.400.000Modem Wifi 4 CổngCông nghệ Gpon
FAST 100+100Mbps3Mbps6.600.000Modem Wifi 4 CổngCông nghệ Gpon
FAST 120120Mbps3Mbps9.900.000Modem Wifi 4 CổngCông nghệ Gpon

(ĐÃ BAO GÔM VAT)

Chính sách ưu đãi như sau:

  • Khách hàng đóng cước hàng tháng : Được miễn phí lắp đặt, trang bị modem Wifi 4 cổng ( trừ gói FTTH Pub: phí lắp đặt 1.100.000 Đồng/tháng)

Ưu đãi miễn phí lắp đặt và chính sách ưu đãi cho khách hàng đóng cước trước như sau:

  • Khách hàng đóng trước 6 tháng tiền cước: Tặng thêm 1 tháng tiền cước.
  • Khách hàng Đóng trước 12 tháng tiền cước: Tặng thêm 3 tháng tiền cước.
  • Khách hàng Đóng trước 24 tháng tiền cước: Tặng thêm 6 tháng tiền cước.

Lợi ích khi khách hàng đăng ký và hòa mạng đường truyền Internet cáp quang của Viettel:

  • Viettel Vũng Tàu với ưu thế vượt trội về Vùng phụ rộng khắp trong nước, và quốc tế. nhiều tuyến trong nước và quốc tế Đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách hàng.
  • Viettel có Đội ngũ nhân viên kinh doanh, kỹ thuật chuyên nghiệp phụ vụ 24/7 đáp ứng mọi nhu cầu của quý Công ty, doanh nghiệp tại Vũng Tàu.
  • Quý khách hàng sẽ được tặng miễn phí 1 địa chỉ IP tĩnh (khi đăng ký gói 60Mbps trở lên). Quý khách hàng có thể tự thiết lập và cài đặt hệ thống Webserver,FTP cơ sở dữ liệu, Mailserver, …
  •  Băng thông đối xứng  tốc đô download và tốc độ upload bằng nhau, Với đường truyền doanh nghiệp  tốc độ cao giúp Quý Khách Hàng nâng cao chất lượng sử dụng internet như: xem phim HD online, chơi game, đọc báo, lướt web, gửi email, … và các tiện ích khác kèm theo như: truyền hình cáp Viettel, IP Phone,…
  • Quý khách hàng có thể cấp quyền cho phép các thành viên truy nhập vào hệ thống mạng LAN của quý khách để khai thác dịch vụ hoặc chặn không cho truy nhập.
  • Hỗ trợ dịch vụ online 24/7: 097.313.3579

Xin vui lòng liên hệ: Viettel Bà Rịa Vũng Tàu – Phòng Khách hàng Doanh Nghiệp.

Mr: Hoàng Đức Trung. Điện thoại:   0983.436.159 – 097.313.3579

Mail: trunghd1@viettel.com.vn –trunghd3333@gmail.com.

 

Viettel Vũng Tàu khuyến mãi lắp đặt Internet cáp quang Gia Đình T 2/2017

LẮP ĐẶT INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH SỐ THÁNG 2 NĂM 2017 (Viettel Vũng Tàu)

I. LẮP ĐẶT INTERNET CÁP QUANG ( Miễn Phí modem- lắp đặt)

(Khuyến mãi khủng đối với khác hàng hòa mạng internet cáp quang Viettel Vũng Tàu )

Tốc độ (Mbps)Giá cước / tháng (VNĐ)Phí lắp đặt (VNĐ )Ghi chú
10M165.000Miễn phí, trang bị modem Wifi 4 cổngÁp đụng đ/v khách hàng đóng cước trước 6 tháng trở lên.
15M180.000Miễn phí, trang bị modem Wifi 4 cổng
20M200.000Miễn phí, trang bị modem Wifi 4 cổng
25M220.000Miễn phí, trang bị modem Wifi 4 cổng
30M250.000Miễn phí, trang bị modem Wifi 4 cổng
40M350.000Miễn phí, trang bị modem Wifi 4 cổng

Chính sách ưu đãi:(Viettel Vũng Tàu)VIETTEL VUNG TAU

  • Khách Hàng đóng cước trước 6 tháng: tặng 1 tháng cước ngay sau khi trừ cước đóng trước (Không áp dụng gói cước 10Mbps)
  • Khách Hàng đóng cước trước 12 tháng: tặng 2 tháng cước ngay sau khi trừ cước đóng trước.
  • Khách Hàng đóng cước trước 18 tháng: tặng 3 tháng cước ngay sau khi trừ cước đóng trước.
  • Miễn phí lắp đặt.
  • Miễn phí Modem Wifi. (Khách hàng được mượn sử dụng)

 

 

II. LẮP ĐẶT INTERNET CÁP QUANG VIETTEL VŨNG TÀU + TRUYỀN HÌNH SỐ HĐ

Miễn phí lắp đặt, trang bị modem, lắp mạng Vũng Tàu
Miễn phí lắp đặt, trang bị modem, lắp mạng Vũng Tàu


( Ưu đãi chưa từng có khi Quý Khách hàng lắp đặt internet Viettel tại Vũng Tàu

Tốc độ (Mbps)Giá cước / tháng (VNĐ)Phí lắp đặt (VNĐ )Ghi chú
10M215.000Miễn phíÁp đụng đ/v khách hàng đóng cước trước 6 tháng trở lên.
15M230.000Miễn phí
20M250.000Miễn phí
25M270.000Miễn phí
30M300.000Miễn phí
40M400.000Miễn phí

(báo giá đã bao gồm VAT).

Chính sách ưu đãi lắp mạng internet Viettel Vũng Tàu: (Miễn phí lắp đặt internet viettel )VIETTEL VUNG TAU

  • Khách Hàng đóng cước trước 6 tháng:Viettel  tặng 1 tháng cước ngay sau khi trừ cước đóng trước (Không áp dụng gói cước 10M).
  • Khách Hàng đóng cước trước 12 tháng:Viettel tặng 2 tháng cước ngay sau khi trừ cước đóng trước.
  • Khách Hàng đóng cước trước 18 tháng: Viettel tặng 3 tháng cước ngay sau khi trừ cước đóng trước.
  • Miễn phí lắp đặt.( Duy nhất tại Vũng Tàu)
  • Miễn phí Modem Wifi. (Viettel trang bị Modem cho Quý Khách hàng)
  • Khách hàng được miễn phí 3 đường truyền hình cáp trong vòng 2 năm.( Tổng khách hàng sử dụng được 4 Tivi: 1 Tivi truyền hình số + 3 Tivi truyền hình cáp). Phí lắp đặt cho Tivi thứ 2 là 50.000VNĐ/1 Tivi. Phí thiết bị: Mua cổng RF Khách hàng phải đóng 200.000VNĐ.(RF: là cổng chia nhiều Tivi)

Ghi chú: Khách hàng muốn lắp thêm TIVI truyền hình kỹ thuật  số thứ 2,3 trở lên

+ phí mua thiết bị là: 550.000 VNĐ.

+ phí lắp đặt:               50.000VNĐ.

Tiền cước đóng trước được trừ từ tháng thứ 2 đến hết cước đóng trước.

.           Tiền cước được tặng: được tính khi khách hàng hết tiền cước đóng trước.

Tháng nghiệm thu: Dùng cước bao nhiêu tính tiền bấy nhiêu.

  • Hỗ trợ dịch vụ online 24/7: 097.313.3579

Xin vui lòng liên hệ: Viettel Bà Rịa Vũng Tàu – Phòng Khách hàng Doanh Nghiệp.

Mr: Hoàng Đức Trung. Điện thoại:   0983.436.159 – 097.313.3579

Mail: trunghd1@viettel.com.vn –trunghd3333@gmail.com.

KHUYẾN MÃI ĐƯỜNG TRUYỀN INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP THÁNG 1/2017

Đường Truyền Cáp quang doanh nghiệp
Đường Truyền Cáp quang doanh nghiệp

VIETTEL BÀ RỊA VŨNG TÀU

KHUYẾN MÃI ĐƯỜNG TRUYỀN INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP THÁNG 1/2017

Trong tháng 01/2017 Viettel Vũng Tàu Khuyến mãi hấp dẫn dành cho các tổ chức, doanh nghiệp có nhu cầu lắp đặt đường truyền internet cáp quang Viettel. Các gói cước và chính sách ưu đãi như sau:

GÓI CƯỚCTỐC ĐỘGIÁ CƯỚC/THÁNG (Đồng/tháng)Trang bị

GHI CHÚ

Trong nước

Quốc Tế

FAST 40+

40Mbps

640Kps

440.000

Modem Wifi 4 CổngCông nghệ Gpon, AON
Ftth Pub

50Mbps

640Kps

990.000

Modem Wifi 4 CổngÁp dụng cho khách hàng đăng ký internet công cộng
FAST 50

50Mbps

640Mbps

660.000

Modem Wifi 4 CổngCông nghệ Gpon, AON

FAST 60

60Mbps

1Mbps

880.000

Modem Wifi 4 CổngCông nghệ Gpon, AON
FAST 60+

60Mbps

1,5Mbps

1.400.000

Modem Wifi 4 CổngCông nghệ Gpon, AON
FAST 80

80Mbps

1,5Mbps

2.200.000

Modem Wifi 4 CổngCông nghệ Gpon, AON
FAST 80+

80Mbps

2Mbps

3.300.000

Modem Wifi 4 CổngCông nghệ Gpon, AON
FAST 100100Mbps2Mbps

4.400.000

Modem Wifi 4 CổngCông nghệ Gpon
FAST 100+100Mbps3Mbps

6.600.000

Modem Wifi 4 CổngCông nghệ Gpon
FAST 120120Mbps3Mbps

9.900.000

Modem Wifi 4 CổngCông nghệ Gpon

(ĐÃ BAO GÔM VAT)

Chính sách ưu đãi như sau:

  • Khách hàng đóng cước hàng tháng : Được miễn phí lắp đặt, trang bị modem Wifi 4 cổng ( trừ gói FTTH Pub: phí lắp đặt 1.100.000 Đồng/tháng)

Ưu đãi miễn phí lắp đặt và chính sách ưu đãi cho khách hàng đóng cước trước như sau:

  • Khách hàng đóng trước 6 tháng tiền cước: Tặng thêm 1 tháng tiền cước.
  • Khách hàng Đóng trước 12 tháng tiền cước: Tặng thêm 3 tháng tiền cước.
  • Khách hàng Đóng trước 24 tháng tiền cước: Tặng thêm 6 tháng tiền cước.

Lợi ích khi khách hàng đăng ký và hòa mạng đường truyền Internet cáp quang của Viettel:

  • Vùng phụ rộng khắp trong nước, và quốc tế. nhiều tuyến trong nước và quốc tế Đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách hàng.
  • Đội ngũ nhân viên kinh doanh, kỹ thuật chuyên nghiệp phụ vụ 24/7 đáp ứng mọi nhu cầu của quý Công ty, doanh nghiệp.
  • Quý khách hàng sẽ được tặng miễn phí 1 địa chỉ IP tĩnh (khi đăng ký gói 60Mbps trở lên). Quý khách hàng có thể tự thiết lập và cài đặt hệ thống Webserver,FTP cơ sở dữ liệu, Mailserver, …
  •  Băng thông đối xứng  tốc đô download và tốc độ upload bằng nhau, Với đường truyền doanh nghiệp  tốc độ cao giúp Quý Khách Hàng nâng cao chất lượng sử dụng internet như: xem phim HD online, chơi game, đọc báo, lướt web, gửi email, … và các tiện ích khác kèm theo như: truyền hình cáp Viettel, IP Phone,…
  • Quý khách hàng có thể cấp quyền cho phép các thành viên truy nhập vào hệ thống mạng LAN của quý khách để khai thác dịch vụ hoặc chặn không cho truy nhập.

MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ Mr TRUNG: 097.313.3579

 

Khuyến mãi lắp đặt Internet cáp quang Viettel Vũng Tàu tháng 1/2017(Gia đình)

VIETTEL VŨNG TÀU  KHUYẾN MÃI

LẮP ĐẶT INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH SỐ THÁNG 1 NĂM 2017

I. LẮP ĐẶT INTERNET CÁP QUANG ( Miễn Phí modem- lắp đặt)

(Khuyến mãi khủng đối với khác hàng hòa mạng Viettel cáp quang Vũng Tàu )

Tốc độ (Mbps)Giá cước / tháng (VNĐ)Phí lắp đặt (VNĐ )Ghi chú
10M165.000Miễn phí, trang bị modem Wifi 4 cổngÁp đụng đ/v khách hàng đóng cước trước 6 tháng trở lên.

 

15M180.000Miễn phí, trang bị modem Wifi 4 cổng
20M200.000Miễn phí, trang bị modem Wifi 4 cổng
25M220.000Miễn phí, trang bị modem Wifi 4 cổng
30M250.000Miễn phí, trang bị modem Wifi 4 cổng
40M350.000Miễn phí, trang bị modem Wifi 4 cổng

Chính sách ưu đãi:

  • Khách Hàng đóng cước trước 6 tháng: tặng 1 tháng cước ngay sau khi trừ cước đóng trước (Không áp dụng gói cước 10Mbps)
  • Khách Hàng đóng cước trước 12 tháng: tặng 2 tháng cước ngay sau khi trừ cước đóng trước.
  • Khách Hàng đóng cước trước 18 tháng: tặng 3 tháng cước ngay sau khi trừ cước đóng trước.
  • Miễn phí lắp đặt.
  • Miễn phí Modem Wifi. (Khách hàng được mượn sử dụng)

II. LẮP ĐẶT INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH SỐ HĐ

( Ưu đãi chưa từng có chỉ có ở Viettel Vũng Tàu) 

Tốc độ (Mbps)Giá cước / tháng (VNĐ)Phí lắp đặt (VNĐ )Ghi chú
10M215.000Miễn phíÁp đụng đ/v khách hàng đóng cước trước 6 tháng trở lên.

 

15M230.000Miễn phí
20M250.000Miễn phí
25M270.000Miễn phí
30M300.000Miễn phí
40M400.000Miễn phí

(báo giá đã bao gồm VAT).

Chính sách ưu đãi: (Miễn phí lắp đặt)

  • Khách Hàng đóng cước trước 6 tháng: tặng 1 tháng cước ngay sau khi trừ cước đóng trước (Không áp dụng gói cước 10M).
  • Khách Hàng đóng cước trước 12 tháng: tặng 2 tháng cước ngay sau khi trừ cước đóng trước.
  • Khách Hàng đóng cước trước 18 tháng: tặng 3 tháng cước ngay sau khi trừ cước đóng trước.
  • Miễn phí lắp đặt.
  • Miễn phí Modem Wifi. (Khách hàng được mượn sử dụng)
  • Khách hàng được miễn phí 3 đường truyền hình cáp trong vòng 2 năm.( Tổng khách hàng sử dụng được 4 Tivi: 1 Tivi truyền hình số + 3 Tivi truyền hình cáp). Phí lắp đặt cho Tivi thứ 2 là 50.000VNĐ/1 Tivi. Phí thiết bị: Mua cổng RF Khách hàng phải đóng 200.000VNĐ.(RF: là cổng chia nhiều Tivi)

Ghi chú: Khách hàng muốn lắp thêm TIVI truyền hình kỹ thuật  số thứ 2,3 trở lên

+ phí mua thiết bị là: 550.000 VNĐ.

+ phí lắp đặt:               50.000VNĐ.

Tiền cước đóng trước được trừ từ tháng thứ 2 đến hết cước đóng trước.

.           Tiền cước được tặng: được tính khi khách hàng hết tiền cước đóng trước.

Tháng nghiệm thu: Dùng cước bao nhiêu tính tiền bấy nhiêu.

  • Hỗ trợ dịch vụ online 24/7: 097.313.3579

Xin vui lòng liên hệ: Viettel Bà Rịa Vũng Tàu – Phòng Khách hàng Doanh Nghiệp.

Mr: Hoàng Đức Trung. Điện thoại:   0983.436.159 – 097.313.3579

Mail: trunghd1@viettel.com.vn –trunghd3333@gmail.com.